áp đặt trong Tiếng Anh là gì?
áp đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp đặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp đặt
to impose
áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị to impose a regime on an autonomous territory
áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch to impose limitations on trade
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp đặt
* verb
To impose, to force on
áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị: to impose a regime on an autonomous territory
áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch: to impose limitations on trade
áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận: to impose one's illogical ideas on the collective
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp đặt
to impose, force upon
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được