áp đặt trong Tiếng Anh là gì?

áp đặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp đặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp đặt

    to impose

    áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị to impose a regime on an autonomous territory

    áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch to impose limitations on trade

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áp đặt

    * verb

    To impose, to force on

    áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị: to impose a regime on an autonomous territory

    áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch: to impose limitations on trade

    áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận: to impose one's illogical ideas on the collective

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp đặt

    to impose, force upon