áp bức trong Tiếng Anh là gì?
áp bức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp bức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp bức
to oppress
áp bức các tộc người thiểu số to oppress the ethnic minorities
các dân tộc bị áp bức the oppressed nations
oppression
đả đảo nạn áp bức chủng tộc! down with the racial oppression!
kẻ áp bức và kẻ bị áp bức the oppressor and the oppressed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp bức
* verb
To oppress
áp bức các tộc người thiểu số: to oppress the ethnic minorities
các dân tộc bị áp bức: the oppressed nations
* noun
oppression
đả đảo nạn áp bức chủng tộc!: down with the racial oppression!
kẻ áp bức và kẻ bị áp bức: the oppressor and the oppressed
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp bức
to oppress, repress, tyrannize
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được