áp dụng trong Tiếng Anh là gì?

áp dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp dụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp dụng

    to apply; to put into practice

    áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát to apply appropriate measures to check inflation

    áp dụng một lý thuyết to put a theory into practice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áp dụng

    * verb

    To apply, to put into practice, to put into application

    áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát: to apply appropriate measures to check inflation

    áp dụng một lý thuyết: to put a theory into practice

    các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam: these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp dụng

    to use, employ, apply, put in practice