áp lực trong Tiếng Anh là gì?

áp lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp lực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp lực

    pressure

    áp lực không khí atmospheric pressure

    áp lực âm dương negative/positive pressure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áp lực

    * noun

    Pressure

    áp lực không khí: atmospheric pressure

    áp lực kinh tế: economic pressure

    không bị áp lực quân sự nào: to be free from any military pressure

    nhóm gây áp lực: pressure group

    dùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với ai: to bring pressure to bear on someone

    chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn: the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp lực

    to pressure; pressure