áp giải trong Tiếng Anh là gì?

áp giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp giải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp giải

    to escort

    cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về nhà giam the police escorted a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • áp giải

    * verb

    To escort, to conduct under escort

    cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam: the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp giải

    to bring, lead, escort (prisoner)