áp giải trong Tiếng Anh là gì?
áp giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp giải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp giải
to escort
cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về nhà giam the police escorted a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp giải
* verb
To escort, to conduct under escort
cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam: the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp giải
to bring, lead, escort (prisoner)
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được