áp chót trong Tiếng Anh là gì?

áp chót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp chót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp chót

    penultimate; next to last

    câu áp chót trong một bài xã luận the penultimate sentence of an editorial

    ngựa của ông ta về áp chót trong cuộc đua his horse came next to last in the race

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp chót

    penultimate, last but one, next to last