áp chót trong Tiếng Anh là gì?
áp chót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp chót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
áp chót
penultimate; next to last
câu áp chót trong một bài xã luận the penultimate sentence of an editorial
ngựa của ông ta về áp chót trong cuộc đua his horse came next to last in the race
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp chót
penultimate, last but one, next to last
Từ liên quan
- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được