áp sát trong Tiếng Anh là gì?

áp sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ áp sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • áp sát

    to get close to ...

    họ tiếp tục tăng quân và phương tiện chiến tranh áp sát biên giới việt nam they are still reinforcing, bringing men and equipment up to the frontier of vietnam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • áp sát

    to get close to, come alongside