woman chaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woman chaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woman chaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woman chaser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woman chaser
Similar:
wolf: a man who is aggressive in making amorous advances to women
Synonyms: skirt chaser, masher
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).