womanly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

womanly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm womanly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của womanly.

Từ điển Anh Việt

  • womanly

    /'wumənli/

    * tính từ

    (thuộc) đàn bà

    womanly virtues: những đức tính của đàn bà

    nhu mì thuỳ mị

    kiều mị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • womanly

    befitting or characteristic of a woman especially a mature woman

    womanly virtues of gentleness and compassion

    Synonyms: feminine

    Antonyms: unwomanly