masher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masher.
Từ điển Anh Việt
masher
/'mæʃə/
* danh từ
người nghiền, người bóp nát
(từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
masher
* kinh tế
dụng cụ ngâm chiết
thùng ngâm chiết
* kỹ thuật
thực phẩm:
bình ngâm chiết
thùng ngâm chiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masher
a kitchen utensil used for mashing (e.g. potatoes)
Similar:
wolf: a man who is aggressive in making amorous advances to women
Synonyms: woman chaser, skirt chaser