weaving factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weaving factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weaving factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weaving factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weaving factor

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ số chạy ngoằn ngoèo