wavelength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wavelength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavelength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavelength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wavelength

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều dài bước sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wavelength

    the distance (measured in the direction of propagation) between two points in the same phase in consecutive cycles of a wave

    a shared orientation leading to mutual understanding

    they are on the same wavelength