wavelength meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wavelength meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavelength meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavelength meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wavelength meter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy đo bước sóng