wavelength time division multiplexing (wtdm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wavelength time division multiplexing (wtdm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavelength time division multiplexing (wtdm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavelength time division multiplexing (wtdm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wavelength time division multiplexing (wtdm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ghép kênh chia thời gian theo bước sóng