wavelength division multiplexing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wavelength division multiplexing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavelength division multiplexing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavelength division multiplexing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wavelength division multiplexing

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự dồn kênh phân bước sóng