vacuum aspiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum aspiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum aspiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum aspiration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacuum aspiration

    Similar:

    suction curettage: a method of induced abortion; prior to the 14th week of gestation the embryo and placenta are removed by applying suction to the dilated cervix

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).