univ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
univ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univ.
Từ điển Anh Việt
univ
* (viết tắt)
trường đại học (University)
Từ liên quan
- univ
- univalve
- universe
- univocal
- univalent
- universal
- univalence
- university
- univocally
- univoltine
- universally
- universalise
- universalism
- universalist
- universality
- universalize
- univitelline
- universal bed
- universal set
- universalness
- universe mean
- universal bank
- universal beam
- universal coil
- universal mode
- universal tile
- universal time
- universal veil
- universal vice
- universal vise
- universalistic
- universitarian
- universal agent
- universal chuck
- universal crane
- universal diode
- universal donor
- universal gauge
- universal joint
- universal lathe
- universal level
- universal motor
- universal plane
- universal shunt
- universal stage
- universal table
- universal bolter
- universal column
- universal cutter
- universal device