univalence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

univalence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univalence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univalence.

Từ điển Anh Việt

  • univalence

    * danh từ

    tính đơn trị

  • univalence

    (giải tích) đơn diệp, đơn giá

    locally u. (giải tích) đơn diệp địa phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • univalence

    * kỹ thuật

    đơn diệp

    đơn giá

    hóa trị một

    toán & tin:

    đơn diệp, đơn giá