univalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
univalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univalent.
Từ điển Anh Việt
univalent
/,ju:ni'veilənt/
* tính từ
(hoá học) có hoá trị một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
univalent
* kỹ thuật
đơn diệp
đơn giá
đơn hóa trị
hóa trị một
hóa học & vật liệu:
có hóa trị một
toán & tin:
đơn diệp, đơn giá
y học:
thể đơn trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
univalent
used of a chromosome that is not paired or united with its homologous chromosome during synapsis
a univalent chromosome
Antonyms: bivalent
Similar:
monovalent: having a valence of 1
Antonyms: polyvalent