univalent amount of the thermal noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

univalent amount of the thermal noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univalent amount of the thermal noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univalent amount of the thermal noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • univalent amount of the thermal noise

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt