polyvalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyvalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyvalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyvalent.

Từ điển Anh Việt

  • polyvalent

    /pɔ'livələnt/

    * tính từ

    (hoá học) nhiều hoá trị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polyvalent

    * kỹ thuật

    đa hóa trị

    điện lạnh:

    hóa trị cao

    hóa học & vật liệu:

    nhiều hóa trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyvalent

    containing several antibodies each capable of counteracting a specific antigen

    a polyvalent vaccine

    Antonyms: monovalent

    having more than one valence, or having a valence of 3 or higher

    Synonyms: multivalent

    Antonyms: monovalent