multivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multivalent.
Từ điển Anh Việt
multivalent
* tính từ
đa trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multivalent
used of the association of three or more homologous chromosomes during the first division of meiosis
Antonyms: bivalent
having many values, meanings, or appeals
subtle, multivalent allegory
Synonyms: multi-valued
Similar:
polyvalent: having more than one valence, or having a valence of 3 or higher
Antonyms: monovalent