multi-valued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multi-valued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multi-valued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multi-valued.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • multi-valued

    Similar:

    multivalent: having many values, meanings, or appeals

    subtle, multivalent allegory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).