monovalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monovalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monovalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monovalent.
Từ điển Anh Việt
monovalent
/'mɔnou'veilənt/
* tính từ
(hoá học) có hoá trị một
(sinh vật học) đơn trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monovalent
* kỹ thuật
đơn hóa trị
hóa trị một
hóa học & vật liệu:
thuộc monobazơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monovalent
containing only one kind of antibody
Antonyms: polyvalent
having a valence of 1
Synonyms: univalent
Antonyms: polyvalent