univalve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

univalve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univalve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univalve.

Từ điển Anh Việt

  • univalve

    * tính từ

    một van, một mảnh vỡ, một nắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • univalve

    used of mollusks, especially gastropods, as snails etc.

    Antonyms: bivalve

    Similar:

    gastropod: a class of mollusks typically having a one-piece coiled shell and flattened muscular foot with a head bearing stalked eyes