univalve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
univalve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univalve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univalve.
Từ điển Anh Việt
univalve
* tính từ
một van, một mảnh vỡ, một nắp