bivalve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bivalve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bivalve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bivalve.
Từ điển Anh Việt
bivalve
/'baivælv/
* tính từ
(sinh vật học) hai mảnh vỏ
hai van
* danh từ
(sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bivalve
* kỹ thuật
van đôi
cơ khí & công trình:
hai van
y học:
hai vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bivalve
marine or freshwater mollusks having a soft body with platelike gills enclosed within two shells hinged together
Synonyms: pelecypod, lamellibranch
used of mollusks having two shells (as clams etc.)
Synonyms: bivalved
Antonyms: univalve