bivalved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bivalved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bivalved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bivalved.

Từ điển Anh Việt

  • bivalved

    xem bivalve

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bivalved

    Similar:

    bivalve: used of mollusks having two shells (as clams etc.)

    Antonyms: univalve