tuck away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuck away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuck away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuck away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tuck away

    Similar:

    tuck in: eat up; usually refers to a considerable quantity of food

    My son tucked in a whole pizza

    Synonyms: put away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).