tucked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tucked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tucked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tucked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tucked

    having tucked or being tucked

    tightly tucked blankets

    a fancy tucked shirt

    Antonyms: untucked

    Similar:

    tuck: fit snugly into

    insert your ticket into the slot

    tuck your shirttail in

    Synonyms: insert

    tuck: make a tuck or several folds in

    tuck the fabric

    tuck in the sheet

    gather: draw together into folds or puckers

    Synonyms: pucker, tuck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).