transform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transform.

Từ điển Anh Việt

  • transform

    /træns'fɔ:m/

    * ngoại động từ

    thay đổi, biến đổi

    làm biến chất, làm biến tính

  • transform

    biến đổi; ánh xạ

    convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập

    Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ

    linear t. phép biến đổi tuyến tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transform

    * kỹ thuật

    biến dạng

    biến đổi

    chuyển đổi

    dịch

    sự biến đổi

    sự chuyển đổi

    toán & tin:

    biến đổi, ánh xạ

    sự cải biến dạng

    điện lạnh:

    biến quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transform

    subject to a mathematical transformation

    change or alter in form, appearance, or nature

    This experience transformed her completely

    She transformed the clay into a beautiful sculpture

    transubstantiate one element into another

    Synonyms: transmute, transubstantiate

    change in outward structure or looks

    He transformed into a monster

    The salesman metamorphosed into an ugly beetle

    Synonyms: transmute, metamorphose

    convert (one form of energy) to another

    transform energy to light

    change (a bacterial cell) into a genetically distinct cell by the introduction of DNA from another cell of the same or closely related species

    increase or decrease (an alternating current or voltage)

    Similar:

    translate: change from one form or medium into another

    Braque translated collage into oil