transformer board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transformer board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transformer board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transformer board.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transformer board
* kỹ thuật
điện:
các tông cách điện
tấm ép cách điện (dùng trong các biến áp)
Từ liên quan
- transformer
- transformer af
- transformer hum
- transformer oil
- transformerless
- transformer core
- transformer iron
- transformer room
- transformer board
- transformer kiosk
- transformer meter
- transformer noise
- transformer ratio
- transformer steel
- transformer (xfmr)
- transformer bridge
- transformer hybrid
- transformer output
- transformer cubicle
- transformer failure
- transformer neutral
- transformer station
- transformer voltage
- transformer coupling
- transformer dynamotor
- transformer load loss
- transformer rectifier
- transformer efficiency
- transformer interstage
- transformer protection
- transformer substation
- transformer, interstage
- transformer for start-up
- transformer power supply
- transformer thermal relay
- transformer voltage ratio
- transformer, power supply
- transformer-operated meter
- transformer-connected meter
- transformerless power supply
- transformer having a tapped winding