transformer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transformer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transformer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transformer.

Từ điển Anh Việt

  • transformer

    /træns'fɔ:mə/

    * danh từ

    người làm biến đổi; vật làm biến đổi

    (điện học) máy biến thế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transformer

    * kỹ thuật

    biến thế

    bộ chuyển đổi

    máy biến áp

    máy biến thế

    điện:

    biến áp

    bộ biến thế

    toán & tin:

    bộ biến áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transformer

    an electrical device by which alternating current of one voltage is changed to another voltage