transmute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmute.
Từ điển Anh Việt
transmute
/trænz'mju:t/
* ngoại động từ
làm biến đổi, làm biến hoá
to transmute coal into diamonds: biến than đá thành kim cương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmute
alter the nature of (elements)
Similar:
transform: change in outward structure or looks
He transformed into a monster
The salesman metamorphosed into an ugly beetle
Synonyms: metamorphose
transform: change or alter in form, appearance, or nature
This experience transformed her completely
She transformed the clay into a beautiful sculpture
transubstantiate one element into another
Synonyms: transubstantiate