transubstantiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transubstantiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transubstantiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transubstantiate.
Từ điển Anh Việt
transubstantiate
/,trænsəb'stænʃieit/
* ngoại động từ
biến thế, hoá thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transubstantiate
change (the Eucharist bread and wine) into the body and blood of Christ
Similar:
transform: change or alter in form, appearance, or nature
This experience transformed her completely
She transformed the clay into a beautiful sculpture
transubstantiate one element into another
Synonyms: transmute