transformed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transformed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transformed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transformed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transformed

    * kinh tế

    đường kết tinh lại (đường mềm có cấu trúc tinh thể nhỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transformed

    given a completely different form or appearance

    shocked to see the transformed landscape

    Similar:

    transform: subject to a mathematical transformation

    transform: change or alter in form, appearance, or nature

    This experience transformed her completely

    She transformed the clay into a beautiful sculpture

    transubstantiate one element into another

    Synonyms: transmute, transubstantiate

    transform: change in outward structure or looks

    He transformed into a monster

    The salesman metamorphosed into an ugly beetle

    Synonyms: transmute, metamorphose

    translate: change from one form or medium into another

    Braque translated collage into oil

    Synonyms: transform

    transform: convert (one form of energy) to another

    transform energy to light

    transform: change (a bacterial cell) into a genetically distinct cell by the introduction of DNA from another cell of the same or closely related species

    transform: increase or decrease (an alternating current or voltage)