transform layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transform layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transform layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transform layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transform layer
* kỹ thuật
lớp biến đổi
Từ liên quan
- transform
- transforms
- transformed
- transformer
- transformism
- transformist
- transformable
- transformeter
- transformation
- transformative
- transformer af
- transform fault
- transform layer
- transformer hum
- transformer oil
- transformerless
- transformed area
- transformed rock
- transformer core
- transformer iron
- transformer room
- transformer board
- transformer kiosk
- transformer meter
- transformer noise
- transformer ratio
- transformer steel
- transforming gene
- transformer (xfmr)
- transformer bridge
- transformer hybrid
- transformer output
- transforming valve
- transformable shell
- transformation (vs)
- transformation rate
- transformationalist
- transformed section
- transformer cubicle
- transformer failure
- transformer neutral
- transformer station
- transformer voltage
- transformation curve
- transformation cycle
- transformation group
- transformation point
- transformation range
- transformation ratio
- transformer coupling