throat infection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throat infection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat infection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat infection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throat infection
Similar:
streptococcal sore throat: an infection of the oral pharynx and tonsils by streptococcus
Synonyms: strep throat, streptococcus tonsilitis, septic sore throat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- throat
- throaty
- throated
- throatily
- throatable
- throatless
- throatwort
- throat span
- throatiness
- throat cover
- throat flame
- throat nozzle
- throat of weld
- throat opening
- throat stopper
- throat distance
- throat platform
- throat clearance
- throat infection
- throat protector
- throat microphone
- throat sweetbread
- throat tank furnace
- throat-station track
- throat radius junction