throat opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throat opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throat opening

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cửa chất liệu

    sự mở lỗ thoát