throat tank furnace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throat tank furnace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat tank furnace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat tank furnace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throat tank furnace

    * kỹ thuật

    lò thắt