throat clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throat clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throat clearance

    * kỹ thuật

    tầm với

    cơ khí & công trình:

    khoảng thắt

    khoảng với