throaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throaty.

Từ điển Anh Việt

  • throaty

    /'θrouti/

    * tính từ

    ở cổ, khàn khàn (giọng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throaty

    sounding as if pronounced low in the throat

    a rich throaty voice