throated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throated

    having a throat as specified

    deep-throated

    white-throated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).