throat nozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throat nozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat nozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat nozzle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
throat nozzle
* kỹ thuật
họng vòi phun (tàu vũ trụ)
Từ liên quan
- throat
- throaty
- throated
- throatily
- throatable
- throatless
- throatwort
- throat span
- throatiness
- throat cover
- throat flame
- throat nozzle
- throat of weld
- throat opening
- throat stopper
- throat distance
- throat platform
- throat clearance
- throat infection
- throat protector
- throat microphone
- throat sweetbread
- throat tank furnace
- throat-station track
- throat radius junction