throat distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throat distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throat distance

    * kỹ thuật

    đoạn chìa

    mẩu chìa

    phần nhô