throat flame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throat flame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throat flame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throat flame.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
throat flame
* kỹ thuật
lửa họng núi lửa
ngọn lửa cổ lò
Từ liên quan
- throat
- throaty
- throated
- throatily
- throatable
- throatless
- throatwort
- throat span
- throatiness
- throat cover
- throat flame
- throat nozzle
- throat of weld
- throat opening
- throat stopper
- throat distance
- throat platform
- throat clearance
- throat infection
- throat protector
- throat microphone
- throat sweetbread
- throat tank furnace
- throat-station track
- throat radius junction