strep throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strep throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strep throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strep throat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strep throat
Similar:
streptococcal sore throat: an infection of the oral pharynx and tonsils by streptococcus
Synonyms: streptococcus tonsilitis, septic sore throat, throat infection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strep
- strepera
- strephon
- strepto-
- strepitoso
- strepsinema
- strep throat
- strepsiceros
- strepsirhini
- streptococci
- streptolysin
- streptomyces
- streptomycin
- streptopelia
- streptosolen
- streptocarpus
- streptococcal
- streptococcic
- streptococcus
- streptokinase
- streptodornase
- streptomycosis
- streptothricin
- strephosymbolia
- streptobacillus
- streptococcemia
- streptococcicide
- streptodermatitis
- streptomycetaceae
- streptosepticemia
- streptopelia turtur
- streptomyces griseus
- streptomyces scabies
- streptopelia risoria
- streptococcal abscess
- streptomyces erythreus
- streptosolen jamesonii
- streptococcus tonsilitis
- streptococcal sore throat
- streptococcus anhemolyticus