thrilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrilled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrilled

    feeling intense pleasurable excitement

    Similar:

    thrill: cause to be thrilled by some perceptual input

    The men were thrilled by a loud whistle blow

    thrill: feel sudden intense sensation or emotion

    he was thrilled by the speed and the roar of the engine

    Synonyms: tickle, vibrate

    shudder: tremble convulsively, as from fear or excitement

    Synonyms: shiver, throb, thrill

    exhilarate: fill with sublime emotion

    The children were thrilled at the prospect of going to the movies

    He was inebriated by his phenomenal success

    Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, exalt, beatify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).