tantalizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantalizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantalizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantalizing.
Từ điển Anh Việt
tantalizing
/'tæntəlaiziɳ/
* tính từ
nhử trêu ngươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tantalizing
arousing desire or expectation for something unattainable or mockingly out of reach
a tantalizing taste of success
Synonyms: tantalising
very pleasantly inviting
a tantalizing aroma
a tempting repast
Synonyms: tantalising, tempting
Similar:
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride