tantalising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantalising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantalising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantalising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tantalising
Similar:
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride
tantalizing: arousing desire or expectation for something unattainable or mockingly out of reach
a tantalizing taste of success
tantalizing: very pleasantly inviting
a tantalizing aroma
a tempting repast
Synonyms: tempting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).