tank farming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank farming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank farming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank farming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tank farming

    Similar:

    hydroponics: a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients

    Synonyms: aquiculture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).